Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cái nhìn
[cái nhìn]
|
stare; glance; (nghĩa bóng) view; insight
His book offers us new insights into human behaviour
A comprehensive/general view